.
.

Bảng Giá Thiết Bị Vệ Sinh INAX Mới Nhất 2025

Dưới đây là giá tham khảo cho các sản phẩm INAX phổ biến, được cập nhật đến tháng 3/2025. Để có giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp đại lý INAX gần nhất hoặc truy cập website chính thức của hãng.

1. Bồn Cầu INAX

Bồn cầu INAX là dòng sản phẩm chủ lực với nhiều mẫu mã từ 1 khối, 2 khối đến thông minh, tích hợp công nghệ tiết kiệm nước và men chống bám bẩn Aqua Ceramic.

Mẫu sản phẩm Kiểu dáng Tính năng nổi bật Giá tham khảo (VND)
INAX AC-514VAN 2 khối Xả Siphon, men Aqua Ceramic, nắp đóng êm 2.870.000 – 4.100.000
INAX AC-959VAN 1 khối Xả nhấn 2 chế độ (4.5/6.5L), thiết kế sang trọng 6.500.000 – 8.000.000
INAX AC-1052/CW-KA22AVN Thông minh Nắp rửa điện tử, xả Eco-X, kháng khuẩn 27.850.000 – 41.230.000
INAX AC-952VN Treo tường Xả mạnh, tiết kiệm không gian 12.810.000 – 15.200.000

2. Chậu Rửa (Lavabo) INAX

Chậu rửa INAX có thiết kế đa dạng từ treo tường, đặt bàn đến âm bàn, phù hợp với mọi không gian phòng tắm.

Mẫu sản phẩm Kiểu dáng Kích thước (mm) Giá tham khảo (VND)
INAX L-284V Treo tường 450 x 380 x 180 1.200.000 – 1.500.000
INAX L-312V Đặt bàn 600 x 450 x 150 2.000.000 – 2.500.000
INAX AL-2398V Âm bàn 550 x 470 x 200 2.800.000 – 3.200.000

3. Vòi Sen INAX

Vòi sen INAX bao gồm sen tắm thường, sen cây, và sen nhiệt độ, nổi bật với chất liệu đồng thau mạ Crom/Niken bền bỉ.

Mẫu sản phẩm Loại Tính năng Giá tham khảo (VND)
INAX BFV-1113S-4C Sen tắm thường Nóng lạnh, massage 2.500.000 – 3.000.000
INAX BFV-915S Sen cây Nóng lạnh, xi mạ sáng bóng 5.000.000 – 6.000.000
INAX BFV-6015S Sen cây nhiệt độ Điều chỉnh nhiệt tự động 9.310.000 – 15.920.000

4. Bồn Tắm INAX

Bồn tắm INAX có các dòng từ cơ bản đến massage, sử dụng chất liệu acrylic hoặc composite cao cấp.

Mẫu sản phẩm Kích thước (mm) Tính năng Giá tham khảo (VND)
INAX MBV-1500/BW1 1500 x 750 x 450 Bồn tắm nằm, họa tiết pha lê 11.890.000 – 14.730.000
INAX MBV-1700 1700 x 800 x 580 Bồn tắm massage, sục khí 25.000.000 – 30.000.000

Lưu Ý Khi Mua Thiết Bị Vệ Sinh INAX

  • Chính hãng: Chỉ mua tại các đại lý ủy quyền để đảm bảo chất lượng và chế độ bảo hành.
  • Chiết khấu: Giá trên là giá niêm yết tham khảo, thường được chiết khấu từ 5% – 25% tùy đại lý.
  • Vận chuyển và lắp đặt: Một số đại lý hỗ trợ miễn phí, cần kiểm tra trước khi mua.
  • Cập nhật giá: Giá có thể biến động theo thời điểm và chương trình khuyến mãi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *